--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tư cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tư cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tư cách
+ noun
status, capacity behaviour, conduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư cách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tư cách"
:
thể cách
tư cách
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
tư cách
:
status, capacity behaviour, conduct
+
phù thủy
:
sorcerer; magician
+
chểnh mảng
:
To neglect, to slack off in (one's duty)chểnh mảng việc học hànhto neglect (slack off in) one's studiescanh gác chểnh mảngto mount negligent guard, to mount lax guard
+
unknowable
:
không thể biết được
+
nonage
:
thời kỳ chưa thành niênto be still in one's nonage còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành